Có 2 kết quả:

Zhuān ㄓㄨㄢzhuān ㄓㄨㄢ
Âm Pinyin: Zhuān ㄓㄨㄢ, zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: UBMBO (山月一月人)
Unicode: U+989B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nôm: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Zhuān ㄓㄨㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhuan

Từ ghép 1

zhuān ㄓㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngu muội: 顓愚 Ngu ngốc làm càn;
② Như 專 [zhuan];
③ (văn) Thận trọng, cẩn thận;
④ 【顓孫】 Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顓

Từ điển Trung-Anh

(1) good
(2) simple