Có 2 kết quả:
kàn ㄎㄢˋ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhân bánh. ◎Như: “đậu sa hãm” 豆沙餡 nhân đậu xanh.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân bánh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhân bánh. ◎Như: “đậu sa hãm” 豆沙餡 nhân đậu xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhân bánh: 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt.
Từ điển Trung-Anh
(1) stuffing
(2) forcemeat
(3) filling
(2) forcemeat
(3) filling
Từ ghép 11