Có 1 kết quả:

xùn yǎng fán zhí chǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ ㄈㄢˊ ㄓˊ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) captive breeding facility
(2) breeding farm

Bình luận 0