Có 1 kết quả:

yǎo niǎo ㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ

1/1

yǎo niǎo ㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại ngựa tốt