Có 1 kết quả:

fáng fú ㄈㄤˊ ㄈㄨˊ

1/1

fáng fú ㄈㄤˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cá lửa (một loài cá mình dài có thể bò dưới đáy biển, sống ở vùng biển ôn đới và á nhiệt đới)