Có 2 kết quả:
Gǔn ㄍㄨㄣˇ • gǔn ㄍㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鯀|鲧[Gun3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cá lớn, cá to
2. (tên riêng)
2. (tên riêng)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鯀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cổn 鯀.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng