Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: NFHXU (弓火竹重山)
Unicode: U+9BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Nôm: nghê
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): さんしょううお (san shōuo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄋㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá kình, cá voi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá “nghê” 鯢 (lat. Andrias). § Còn có tên là “oa oa ngư” 娃娃魚, vì tiếng nó kêu nghe như trẻ con khóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá voi cái.

Từ điển Trung-Anh

(1) Cryptobranchus japonicus
(2) salamander

Từ ghép 1