Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NFTWT (弓火廿田廿)
Unicode: U+9C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lễ
Âm Nôm: lễ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): はも (hamo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄌㄧˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá chuối, cá quả, cá lóc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cá chuối, cá quả, cá lóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá chuối, cá quả, cá lóc.

Từ điển Trung-Anh

(1) snakefish
(2) snakehead mullet

Từ ghép 4