Có 1 kết quả:
xiān míng gè xìng ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ
xiān míng gè xìng ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) individuality
(2) clear-cut personality
(2) clear-cut personality
xiān míng gè xìng ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh