Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yú 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: NMJMU (弓一十一山)
Unicode: U+9CA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán
Âm Nôm: hoàn
Âm Quảng Đông: waan5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cá trắm trắng, cá trắm cỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá trắm trắng, cá trắm cỏ. Cg. 草魚 [căoyú].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯇

Từ điển Trung-Anh

carp

Từ ghép 1