Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiêu liêu” 鷦鷯 con chim ri, chim hồng tước, quanh quách. ◇Trang Tử 莊子: “Tiêu liêu sào ư thâm lâm bất quá nhất chi” 鷦鷯巢於深林不過一枝 (Tiêu dao du 逍遙遊) Quanh quách làm tổ ở rừng sâu chẳng qua một cành.
Từ điển Trần Văn Chánh
鷦鷯】tiêu liêu [jiaoliáo] Chim hồng tước, chim ri: 鷦鷯巢於深林不過一枝 Chim ri làm tổ trong rừng sâu, chẳng qua một cành (Trang tử).
Từ điển Trung-Anh
eastern wren
Từ ghép 16
àn miǎn jiāo yīng 暗冕鷦鶯 • duǎn wěi jiāo méi 短尾鷦鶥 • hè shān jiāo yīng 褐山鷦鶯 • hè tóu jiāo yīng 褐頭鷦鶯 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鷦鶯 • hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鷦鶯 • huáng fù jiāo yīng 黃腹鷦鶯 • huī yán jiāo méi 灰岩鷦鶥 • huì xiōng jiāo yīng 會胸鷦鶯 • jiāo liáo 鷦鷯 • lín xiōng jiāo méi 鱗胸鷦鶥 • Ní bó ěr jiāo méi 尼泊爾鷦鶥 • shān jiāo yīng 山鷦鶯 • Tái wān jiāo méi 臺灣鷦鶥 • wén xiōng jiāo méi 紋胸鷦鶥 • xiǎo lín xiōng jiāo méi 小鱗胸鷦鶥