Có 2 kết quả:
nì ㄋㄧˋ • yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(một giống chim bói cá)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷁.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷁
Từ điển Trung-Anh
a kind of aquatic bird