Có 1 kết quả:
shuāng ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sương cưu 鷞鳩,鹴鸠; túc sương 鷫鷞,鹔鹴)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鸘
Từ điển Trung-Anh
see 鷫鸘|鹔鹴[su4 shuang1]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2