Có 3 kết quả:

ㄌㄧˊㄌㄧˊㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: lù 鹿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: MMBBP (一一月月心)
Unicode: U+9E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, ly
Âm Nôm: lệ, rạy
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): うるわ.しい (uruwa.shii), うら.らか (ura.raka)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 6

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/3

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Korea

Từ ghép 3

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: cao ly 高麗,高丽)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đẹp. ◎Như: “diễm lệ” 豔麗 tươi đẹp, đẹp lộng lẫy. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Trường An thủy biên đa lệ nhân” 長安水邊多麗人 (Lệ nhân hành 麗人行) Bên bờ sông (Khúc giang) ở Trường An có nhiều người đẹp.
2. (Tính) Thành đôi, cặp. § Thông “lệ” 儷.
3. (Danh) Cột nhà, rường nhà. § Thông “lệ” 欐. ◎Như: “lương lệ” 梁麗 rường cột.
4. (Động) Dính bám, nương tựa, dựa vào. ◇Dịch Kinh 易經: “Nhật nguyệt lệ hồ thiên, bách cốc thảo mộc lệ hồ thổ” 日月麗乎天, 百穀草木麗乎土 (Li quái 離卦) Mặt trời mặt trăng nương vào trời, trăm cốc cỏ cây dựa vào đất.
5. Một âm là “li”. (Danh) § Xem “Cao Li” 高麗.

Từ ghép 10

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp đẽ
2. dính, bám

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đẹp. ◎Như: “diễm lệ” 豔麗 tươi đẹp, đẹp lộng lẫy. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Trường An thủy biên đa lệ nhân” 長安水邊多麗人 (Lệ nhân hành 麗人行) Bên bờ sông (Khúc giang) ở Trường An có nhiều người đẹp.
2. (Tính) Thành đôi, cặp. § Thông “lệ” 儷.
3. (Danh) Cột nhà, rường nhà. § Thông “lệ” 欐. ◎Như: “lương lệ” 梁麗 rường cột.
4. (Động) Dính bám, nương tựa, dựa vào. ◇Dịch Kinh 易經: “Nhật nguyệt lệ hồ thiên, bách cốc thảo mộc lệ hồ thổ” 日月麗乎天, 百穀草木麗乎土 (Li quái 離卦) Mặt trời mặt trăng nương vào trời, trăm cốc cỏ cây dựa vào đất.
5. Một âm là “li”. (Danh) § Xem “Cao Li” 高麗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa

Từ điển Trung-Anh

beautiful

Từ ghép 85

Ā lì yà nà 阿麗亞娜Àì lì shě Gōng 愛麗捨宮Àì lì sī 愛麗絲Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 愛麗絲漫遊奇境記Àì lì sī Quán 愛麗斯泉Àì lì sī Quán 愛麗絲泉Àò dài lì 奧黛麗Bǎo lì jīn 寶麗金Bǎo lì lái 寶麗來bǎo lì lóng 保麗龍Bèi yà tè lì kè sī 貝婭特麗克絲dà lì huā 大麗花Dé guì lì lèi 德貴麗類Dōng lì 東麗Dōng lì qū 東麗區fēng hé rì lì 風和日麗fù lì táng huáng 富麗堂皇guī lì 瑰麗huá lì 華麗jiā lì 佳麗Jiā lì niáng 佳麗釀Jiǎng Wén lì 蔣雯麗jìng lì 靚麗kě lì bǐng 可麗餅lì cí 麗詞lì cí 麗辭Lì lì 麗麗lì pò 麗魄lì rì 麗日lì sè qí méi 麗色奇鶥lì sè zào méi 麗色噪鶥lì shī 麗鳾lì shí 麗實lì xīng liáo méi 麗星鷯鶥lì xīng zào méi 麗星噪鶥lì yǔ 麗語liàng lì 亮麗liú lì 流麗Luó mì ōu yǔ Zhū lì yè 羅密歐與朱麗葉Mǎ gé lì tè 瑪格麗特Mǎ lì 瑪麗Mǎ lì lián · Mèng lòu 瑪麗蓮夢露Mǎ lì yà 瑪麗亞Mǎ lì yà 瑪麗婭měi lì 美麗Měi lì Dǎo 美麗島Měi lì Xīn Shì jiè 美麗新世界míng lì 明麗Ní è lì dé 尼厄麗德Pà lì sī · Xī ěr dùn 帕麗斯希爾頓Pà tè lì xià 帕特麗夏Pǐn lì zhū 品麗珠qí lì 奇麗qǐ lì 綺麗qiào lì 俏麗qīng lì 清麗Ruì lì 瑞麗Ruì lì shì 瑞麗市shā lì 沙麗shā lì 紗麗shā lì 莎麗shē lì 奢麗shuò lì 碩麗Sī jiā lì 思嘉麗Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 蘇格蘭女王瑪麗Wàn fú Mǎ lì yà 萬福瑪麗亞wěi lì 偉麗wū kè lì lì 烏克麗麗Xiá duō lì 霞多麗Xiāng xiè lì shè 香榭麗舍Xiāng xiè lì shè Dà jiē 香榭麗舍大街xiù lì 秀麗xuàn lì 眩麗xuàn lì 絢麗xuàn lì duō cǎi 絢麗多彩Xuè xīng Mǎ lì 血腥瑪麗yǎ lì 雅麗yán lì 妍麗yàn lì 艷麗Yī lì shā bái 伊麗莎白Zhāng Gāo lì 張高麗Zhū lì yà 朱麗亞Zhū lì yè 朱麗葉Zhū lì yè 茱麗葉zhuàng lì 壯麗