Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: lù 鹿 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: IPIHR (戈心戈竹口)
Unicode: U+9E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Quảng Đông: haam4, ngaam4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1