Có 1 kết quả:
má fan ㄇㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inconvenient
(2) troublesome
(3) annoying
(4) to trouble or bother sb
(5) to put sb to trouble
(2) troublesome
(3) annoying
(4) to trouble or bother sb
(5) to put sb to trouble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0