Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: hēi 黑 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一フ丶
Thương Hiệt: WFIP (田火戈心)
Unicode: U+9ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dặc
Âm Nôm: mắc
Âm Quảng Đông: jik6, jit6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màu đen

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đen (màu).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Màu đen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đen, màu đen.

Từ điển Trung-Anh

black