Có 2 kết quả:

ㄨˊㄩˇ
Âm Pinyin: ㄨˊ, ㄩˇ
Tổng nét: 22
Bộ: chǐ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YUMMR (卜山一一口)
Unicode: U+9F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngữ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Trở ngữ” 齟齬: xem “trở” 齟.

ㄩˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: trở ngữ 齟齬,龃龉)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) “Trở ngữ” 齟齬: xem “trở” 齟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 齟齬 [jưyư].

Từ điển Trung-Anh

irregular teeth

Từ ghép 1