Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gōu ㄍㄡ,
jù ㄐㄩˋTổng nét: 5
Bộ:
bā 勹 (+3 nét),
kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿹勹口Unicode:
U+F906Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1