Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+FA1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわい (saiwai)

Dị thể 1