Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuāi ㄎㄨㄞ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: kǎn 凵 (+13 nét), tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一丨一フ丨一丨一フ丨
Unicode: U+2069B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1