Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Unicode: U+2102C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tủi

Chữ gần giống 7