Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: kǒu 口 (+16 nét), yáo 爻 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一フ一フ一丨一一丨一ノ丶ノ丶
Unicode: U+21109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1