Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+21125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: liếm

Dị thể 1

Chữ gần giống 15