Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: màn ㄇㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǚ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: VTLB (女廿中月)
Unicode: U+2182A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun5

Dị thể 1