Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: duǎn ㄉㄨㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: QMRT (手一口廿)
Unicode: U+22B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau3, dau6

Dị thể 1