Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ǎo ㄚㄛˇ, ào ㄚㄛˋ, niù ㄋㄧㄡˋ, sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: QJCK (手十金大)
Unicode: U+22CB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaau1

Dị thể 2