Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shǒu 手 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: QUOS (手山人尸)
Unicode: U+22E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: huề
Âm Quảng Đông: kwai4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2