Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一一フフノ丶
Unicode: U+2352E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1