Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: pí 皮 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Unicode: U+2500A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2