Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ, zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2