Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 羽 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FUSMA (火山尸一日)
Unicode: U+26489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jap1

Dị thể 1