Có 1 kết quả:

lǎo ㄌㄠˇ
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yǔ 羽 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一丶丶フ丨一丨一丨フ一一一ノフ丶
Unicode: U+264A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạo

Chữ gần giống 1

1/1

lǎo ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rộng rãi