Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, xìn ㄒㄧㄣˋ, ㄗˇ
Tổng nét: 14
Bộ: ròu 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+267A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1