Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, sōu ㄙㄡ, sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 25
Bộ: jiù 臼 (+19 nét)
Nét bút: ノ丨一一丶ノ一丨ノ丶フ一一丶フ丶丶フノ丶ノ丶ノフ丶
Unicode: U+269BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1