Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄛ, ㄅㄛˊ, bo
Tổng nét: 9
Bộ: yī 衣 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: LKI (中大戈)
Unicode: U+27639
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai1

Dị thể 1