Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶一フノ
Unicode: U+296D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2