Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ, ㄅㄧˋ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶ノ丶丶フ丨一
Unicode: U+296DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 4

Chữ gần giống 2