Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Unicode: U+2BF6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dong2

Dị thể 2