Có 1 kết quả:

鴂 quých

1/1

quých [quyết]

U+9D02, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Ninh quyết 寧鴂 chim ninh quyết.
② Một âm là quých. Cùng nghĩa với chữ quyết 鵙.

Tự hình 2

Dị thể 5