Có 2 kết quả:

肛 soang腔 soang

1/2

soang [cương, giang, khang, xoang]

U+809B, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hậu môn ( Lỗ đít, anus ). Cũng đọc Cang, hoặc Giang.

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 1

soang [khang, khoang, xoang]

U+8154, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điệu đàn. Cũng đọc Khoang, hoặc Xoang.

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1