Có 12 kết quả:
搬 bàn • 柈 bàn • 槃 bàn • 盘 bàn • 盤 bàn • 磐 bàn • 肨 bàn • 胖 bàn • 般 bàn • 蟠 bàn • 𠴞 bàn • 𡂑 bàn
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bàn cờ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàn cờ
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
bàn ghế
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thạch bàn (tảng đá lớn)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàn (thư thái dễ chịu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bàn bạc
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1