Có 12 kết quả:

搬 bàn柈 bàn槃 bàn盘 bàn盤 bàn磐 bàn肨 bàn胖 bàn般 bàn蟠 bàn𠴞 bàn𡂑 bàn

1/12

bàn [ban, bưng]

U+642C, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

bàn [bạn]

U+67C8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

bàn

U+69C3, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn cờ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

bàn

U+76D8, tổng 11 nét, bộ mẫn 皿 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàn cờ

Tự hình 2

Dị thể 6

bàn [mâm]

U+76E4, tổng 15 nét, bộ mẫn 皿 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn ghế

Tự hình 5

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

bàn

U+78D0, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thạch bàn (tảng đá lớn)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

bàn

U+80A8, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

bàn [ban, béo, bỡn]

U+80D6, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàn (thư thái dễ chịu)

Tự hình 2

Dị thể 3

bàn [ban, bát, bơn]

U+822C, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn bạc

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bàn

U+87E0, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bàn [bạn]

U+20D1E, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bàn bạc

Chữ gần giống 1

bàn

U+21091, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàn luận

Tự hình 1

Dị thể 1