Có 9 kết quả:
掽 bánh • 碰 bánh • 軿 bánh • 餅 bánh • 𤖶 bánh • 𥹘 bánh • 𨋣 bánh • 𩛄 bánh • 𬖪 bánh
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng bánh (đóng tảng)
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng bánh (đóng tảng)
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh xe
Dị thể 3
Chữ gần giống 19
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh trái
Dị thể 3