Có 6 kết quả:
變 bén • 鍽 bén • 𤇮 bén • 𤊰 bén • 𤓩 bén • 𨰺 bén
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc bén
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sắc bén
Tự hình 1
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
bén lửa; bén rễ
Từ điển Viện Hán Nôm
bén lửa; bén rễ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
bén lửa; bén rễ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2