Có 3 kết quả:

剝 bóc剥 bóc卜 bóc

1/3

bóc [bác]

U+525D, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bóc vỏ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

bóc [bác]

U+5265, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóc thư; trắng bóc

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

bóc [bặc, bốc, cốc, vốc]

U+535C, tổng 2 nét, bộ bốc 卜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóc thư; trắng bóc

Tự hình 5

Dị thể 3