Có 15 kết quả:
伯 bác • 剝 bác • 剥 bác • 北 bác • 博 bác • 搏 bác • 炮 bác • 砲 bác • 礮 bác • 膊 bác • 鎛 bác • 镈 bác • 駁 bác • 駮 bác • 驳 bác
Từ điển Hồ Lê
chú bác
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
bác đoạt (tước đoạt)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bác đoạt (tước đoạt)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
chú bác
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bác học; bác ái
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
bác đấu (vật lộn)
Tự hình 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại bác
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại bác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại bác
Tự hình 1
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
thượng bác (cánh tay khúc trên)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bác (chuông lớn đời cổ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bác (chuông lớn đời cổ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bác bỏ; phản bác
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
bác bỏ; phản bác
Tự hình 1
Dị thể 2