Có 3 kết quả:

半 bướng謗 bướng𬒩 bướng

1/3

bướng [ban, bán, bận, bớn]

U+534A, tổng 5 nét, bộ thập 十 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bướng bỉnh

Tự hình 4

bướng

U+2C4A9, tổng 22 nét, bộ thạch 石 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)