Có 1 kết quả:

半 bớn

1/1

bớn [ban, bán, bướng, bận]

U+534A, tổng 5 nét, bộ thập 十 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4