Có 4 kết quả:
嬖 bế • 閉 bế • 闭 bế • 𦟼 bế
Từ điển Viện Hán Nôm
bế bồng
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Viện Hán Nôm
bế mạc; bế quan toả cảng
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
bế mạc; bế quan toả cảng
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6