Có 7 kết quả:
別 bịt • 捌 bịt • 𠣶 bịt • 𢃉 bịt • 𤿱 bịt • 𦖇 bịt • 𨧢 bịt
Từ điển Hồ Lê
bịt tai
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2