Có 7 kết quả:

別 bịt捌 bịt𠣶 bịt𢃉 bịt𤿱 bịt𦖇 bịt𨧢 bịt

1/7

bịt [biết, biệt, bét, bít, bẹt, bết, bệt]

U+5225, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bịt tai

Tự hình 4

Dị thể 6

bịt [bát, bít, bắt, xốc]

U+634C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

bịt

U+208F6, tổng 12 nét, bộ bao 勹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịt mặt

bịt

U+220C9, tổng 10 nét, bộ cân 巾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịt mặt

Chữ gần giống 2

bịt

U+24FF1, tổng 12 nét, bộ bì 皮 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịt trống

bịt

U+26587, tổng 13 nét, bộ nhĩ 耳 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịt tai

bịt

U+289E2, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi tên bịt sắt

Chữ gần giống 2